Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn potential” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸i:kwipə´tenʃəl /, Tính từ: (vật lý) đẳng thế, Toán & tin: đẳng thế, Kỹ thuật chung: đẳng thế, equipotential...
  • tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu
  • như potentialize,
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
  • đường thẳng thế, đường đẳng thế, equipotential line method, phương pháp đường đẳng thế
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, điện áp, điện thế, Địa chất: điện thế, bio-electric potential, điện thế sinh học
  • / ¸æmbi´poulə /, Kỹ thuật chung: lưỡng cực, ambipolar diffusion, khuếch tán lưỡng cực, ambipolar potential, thế gần lưỡng cực
  • / ´envɔi /, Danh từ: phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, Từ đồng nghĩa: noun, envoy extraordinary and minister plenipotentiary, (ngoại giao)...
  • nửa bước sóng, nửa sóng, half-wave antenna, ăng ten nửa bước sóng, first fresnel half-wave zone, vùng nửa sóng fresnel đầu tiên, half wave potential, thế nửa sóng, half-wave...
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • điện thế, electrical potential energy, điện thế năng
  • phương pháp thế năng, minimum potential energy method, phương pháp thế năng bé nhất
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • thế tĩnh điện, điện thế, thế, electrostatic potential barrier, rào thế tĩnh điện
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • lực trường, potential (-field) force, lực (trường) thế
  • thu nhập quốc gia, thu nhập quốc dân, national income accounts, tài khoản thu nhập quốc gia, potential national income, thu nhập quốc gia tiềm tàng
  • điện thế tiếp giáp, điện thế tiếp xúc, hiệu ứng volta, hiệu thế tiếp xúc, thế hiệu tiếp xúc, thế tiếp xúc, thế tiếp xúc, contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top