Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pricking” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.205) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • nồi cất có áp, nồi cất cracking, máy chưng cất dùng áp suất,
  • / i´mɔdərit /, Tính từ: quá độ, thái quá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, immoderate drinking and eating,...
  • chưng cất sau cracking, sự cất gây hủy hoại, sự chưng cất khô, chưng cất phân huỷ,
  • điện áp phóng lại, rate of rise of restriking voltage (rrrv), tốc độ tăng của điện áp phóng lại
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống
  • dầu gazoin cracking,
  • cuộn dây cracking,
  • quá trình hiđroracking,
  • cracking pha lỏng,
  • quá trình cracking chọn lọc,
  • quá trình cracking pha hơi,
  • Thành Ngữ:, alive and kicking, còn sống khoẻ mạnh
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • / 'krækiŋ /, Danh từ: (kỹ thuật) crackinh, Tính từ: xuất sắc, cừ khôi, Hóa học & vật liệu: bẻ gãy, cracking, crackinh...
  • / /ˈvɪʒuəli/ /, Phó từ: về thị giác, trong khi nhìn, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài, visually handicapped, bị khuyết tật về thị giác, visually , the decor was very striking, nhìn bề ngoài,...
  • / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful , can ’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking...
  • Phó từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn tượng, Đánh chuông (đồng hồ..), a strikingly...
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top