Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prix” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pri:sthud /, Danh từ ( .the .priesthood): (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế, giới giáo (nhất là của một giáo hội, của một nước), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • / ¸ʌnpri´diktəbl /, Tính từ: không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể nói trước, không thể đoán trước được, hay thay đổi, không ổn định (ý nghĩ,...
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • cấp ưu tiên, mức độ ưu tiên, mức ưu tiên, interrupt priority level, mức ưu tiên ngắt, last priority-level, mức ưu tiên cuối cùng, last priority-level, mức ưu tiên mới nhất
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • / ´gremlin /, Danh từ: sinh vật giả tưởng và bị quy là thủ phạm gây rắc rối cho máy móc, Từ đồng nghĩa: noun, demon , goblin , sprite , pixie , fairy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • sự in lưới, sự in mành, hand screen printing, sự in lưới bằng tay, hand screen printing, sự in lưới thủ công, silk screen printing, sự in lưới tơ
  • ma trận chuyển mạch, ma trận đang chuyển mạch, digital switching matrix, ma trận chuyển mạch số, distributed switching matrix (dsm), ma trận chuyển mạch phân số, integrated optical switching matrix, ma trận chuyển mạch...
  • bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường, environmental record editing and printing, soạn thảo và in bản ghi môi trường, erep ( environmental record editing and printing...
  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • ma trận vuông, degenerated square matrix, ma trận vuông suy biến, diagonal of a square matrix, đường chéo của ma trận vuông, inverse of a square matrix ., nghịch đảo của một ma trận vuông, linear grow of square matrix, nhóm...
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • Tính từ: nguyên thuỷ (như) primal, rất cổ, ban sơ, sơ khởi, primerval rocks, đá nguyên sinh, primerval forests, rừng nguyên sinh (rừng tự...
  • sự tăng giá, hidden price increase, sự tăng giá biến tướng, hidden price increase, sự tăng giá ngầm
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • giá bán lẻ, giá cả tiêu dùng, giá tiêu dùng, giá bán lẻ, hang seng consumer price index, chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, consumer price index, chỉ số giá tiêu dùng, consumer price index (cpi), chỉ số giá tiêu dùng,...
  • quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước) quyền giữ ưu tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top