Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quarter” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.917) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đại số các quaternion,
  • như quarenden,
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • fut trên giây, foot per second squared, fut trên giây bình phương
  • / ´æmpɛə /, Điện: ampe, absolute ampere, ampe tuyệt đối, ampere (a), ampe (a), ampere meter squared, ampe mét bình phương, ampere per meter, ampe trên mét, ampere per square inch, ampe trên insơ bình...
  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • Danh từ: táo quaren, táo sớm,
  • mép dầm, cánh dầm, beam flange out-of-square, sự vênh của cánh dầm
  • song quatenion,
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms,
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • cảm biến kiểu điện trở, cảm biến tensơ, tenxơmet (dụng cụ đo biến dạng), dưỡng đo biến dạng, biến dạng kế, đồng hồ đo biến dạng, máy đo biến dạng, máy đo sức căng, ten-xơ mét, quartz strain...
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • / a:´keiik /, Tính từ: cổ xưa, Kỹ thuật chung: cổ xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , antique , bygone , obsolete...
  • / ¸su:pə´rænju¸eitid /, tính từ, (thông tục) quá hạn, (thông tục) quá cũ kỹ; quá già nua, cổ lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, aged , antiquated , obsolete , outdated , passe , senile
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / ´kwɔrimən /, như quarrier,
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
  • số nhiều củateras,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top