Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi nhiên liệu khi động cơ ngừng hoạt động),
  • / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • danh từ, số nhiều là anni mirabiles, một năm đáng nhớ (do có những sự kiện đặc biệt),
  • / ʌη´greisful /, Tính từ: không có duyên, không duyên dáng, không yêu kiều, không phong nhã, không thanh nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless...
  • miệng rộng, wide-mouth bottle, chai miệng rộng
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / iks´tensail /, Tính từ: có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extendible , protractile , stretch , stretchable,...
  • Động từ: nuôi bằng sữa mẹ, were your children bottle-fed or breast-fed ?, các cháu nhà bà bú sữa ngoài hay sữa mẹ?
  • Thành Ngữ:, to make little ( light , nothing ) of, coi thu?ng, coi r?, không chú ý dên, không quan tâm d?n
  • / ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên, (thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
  • cưa điện, máy cưa điện, portable electric saw, máy cưa điện xách tay
  • phương trình beattie và brigman, tần số biến thiên,
  • đèn đi-ốt zener, đèn lưỡng cực zener, đi-ốt ổn áp, đi-ốt zener, temperature-compensated zener diode, đi-ốt zener bù nhiệt độ
  • tetraetylenglycol,
  • độ bền nhiệt độ cao, high-temperature strength test, thử độ bền nhiệt độ cao
  • Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh hưởng lớn hơn, preponderantly optimistic,...
  • / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình trạng say, Từ đồng nghĩa: noun, crapulence , inebriety...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top