Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn regarding” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ đồng nghĩa: noun, ministration , sermonizing , spreading the word , teaching
  • sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tử
  • Danh từ: phim màu, cuộn phim chụp ảnh màu, phim màu, colour film recording, sự ghi trên phim màu
  • / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều cái đáng đọc, sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một...
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • mã nhóm, group code recording (gcr), sự ghi mã nhóm
  • sự ghi dữ liệu, mdr ( miscellaneousdata recording ), sự ghi dữ liệu hỗn tạp, miscellaneous data recording (mdr), sự ghi dữ liệu hỗn tạp
  • bit vùng, zone bit recording, sự ghi bit vùng
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy thủ đang say sưa đọc thư từ đất liền gửi ra
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, expressive reading, sự đọc...
  • ghi (âm) bằng từ tính, phép ghi từ, ghi bằng từ, phương pháp ghi từ tính, sự ghi từ, sự ghi từ tính, vertical magnetic recording, phép ghi từ thẳng đứng
  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top