Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rustle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • / trʌkəl /, Danh từ: như truckle-bed, Nội động từ: ( + to somebody) luồn cúi, xu phụ, Từ đồng nghĩa: verb, to truckle to someone,...
  • điều chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh tinh, điều chỉnh tinh, phép bình sai chính xác, sự chỉnh tinh, sự điều chỉnh chính xác, sự điều chỉnh tinh, fine adjustment screw, vít điều...
  • / fɔ:m /, Danh từ: (ngành in) khuôn, Kỹ thuật chung: bản in, hình thể, khuôn, khuôn in, forme frusta, hình thể không điển hình, printing forme, khuôn chữ...
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
  • / ´prɔstreit /, Tính từ: quy phục, phủ phục, tôn sùng, bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời tiết..), quy phục, phủ phục (ai), (nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào,...
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / tə:tl /, Danh từ: (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove, (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to), thịt rùa, (từ mỹ, nghĩa mỹ) một trong...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top