Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silverly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • / ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được mạ bạc, silver-plated dishes, đĩa mạ bạc
  • / ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, a silver-tongued lawyer, một luật sư hùng biện,...
  • viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • Thành Ngữ:, to cross sb's palm with silver, đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
  • / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly , sodality...
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,
  • Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
  • / iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền
  • / ,kɔmpri'hensivli /, Phó từ: hoàn toàn, toàn diện, this area was comprehensively ruined, vùng này bị tàn phá hoàn toàn, bị tàn phá tan hoang
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top