Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slim” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sli:pili /, phó từ, buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ), héo nẫu (quả, nhất là quả lê),
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm, héo nẫu (quả, nhất là quả lê), hình...
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • bàn trượt trên, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • dốc nối, đường dốc dẫn vào, Kỹ thuật chung: đường nối, slip road census, sự đo đếm ở đường nối, slip road control, sự điều khiển đường nối, slip road count, sự đo...
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
"
  • bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train, truyền động bánh răng trượt
  • Thành Ngữ:, a slip of the pen, như slip
  • vòng tiếp điện (máy phát), vành thu nhập, vành tiếp điện, vòng thu nhập, vòng tiếp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng trượt, vòng tiếp xúc, rotor slip ring, vành tiếp điện roto, rotor slip ring, vành...
  • / ´mili¸mi:tə /, Danh từ: milimet, Đo lường & điều khiển: milimet,
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • phần quay của xe dao, bàn trượt, bàn dao, bàn dao chữ thập, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • nước đá dạng đĩa, đá dạng lát mỏng, slice ice generator ( machine, máy làm đá dạng lát mỏng, slice ice-making machine, máy làm đá dạng lát mỏng
  • / ¸pɔlimərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự trùng hợp, Xây dựng: sự polime hóa, Điện lạnh: sự polyme hóa, Kỹ...
  • Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa: noun, a loaf of bread, ổ bánh mì, daily bread, miếng ăn hàng ngày, alimentation , alimony...
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • đường dây nối tiếp, thao tác nối tiếp, tuyến nối tiếp, serial line internet protocol (slip), giao thức internet đường dây nối tiếp, slip ( serial line internet protocol ), giao thức internet đường dây nối tiếp,...
  • Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu), ( số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top