Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sloth” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rãnh kín, totally closed slot, rãnh kín hoàn toàn
  • Idioms: to take off one 's clothes, cởi quần áo ra
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
  • thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng
  • Danh từ: người bán quần áo cũ ( (thường) old clothes-man),
  • / 'pæk,lɔθ /, vải bao bì, Danh từ, số nhiều .pack-cloths: vải bao bì,
  • Danh từ: khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-cloth, dish towel,
  • bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh
  • máy khoan rãnh, máy khoan dọc, dao phay rãnh, roughing slot-mill, dao phay rãnh thô
  • Thành Ngữ:, out of the same cloth, cùng một giuộc với nhau
  • Thành Ngữ:, to draw the cloth, d?n bàn (sau khi an xong)
  • Idioms: to do outwork for a clothing factory, làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
  • / ´siəmənt /, Danh từ: (như) cerecloth, ( số nhiều) quần áo liệm,
  • / 'wɔ∫'klɔθ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn rửa mặt (như) face-cloth,
  • vải thủy tinh, vải thuỷ tinh, bonded glass cloth, vải thủy tinh dính kết
  • vít đầu chìm, bulông đầu phẳng, vít đầu chìm, vít đầu phẳng, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top