Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn start” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.287) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • / ¸aisou¸stætik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) đẳng tĩnh, Xây dựng: tĩnh định, Kỹ thuật chung: đẳng tĩnh, isostatic...
  • / ʌn´pælətəbl /, Tính từ: không thú vị, không ngon, có mùi vị khó chịu, khó chịu, không thể chấp nhận được, Từ đồng nghĩa: adjective, distasteful...
  • cao tốc, nhanh, cao tốc, tốc độ cao, high velocity melting, sự nung nhanh, high-velocity star, sao nhanh
  • Idioms: to be born under a lucky star, sinh ra dưới một ngôi sao tốt(may mắn)
  • Idioms: to be born under an unclucky star, sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu
  • / te´steitə /, Danh từ, giống cái là .testatrix: người để lại di chúc, Kinh tế: người lập di chúc,
  • prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,
  • / ´stætiks /, Danh từ, số nhiều .statics: tĩnh học, Toán & tin: tĩnh học, Y học: tĩnh học, Kỹ...
  • / di'mɔnstrətivnis /, danh từ, tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự, sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm, sự quấn quít,
  • / ´æstərisk /, Danh từ: dấu hoa thị, Ngoại động từ: Đánh dấu hoa thị, Hình Thái Từ: Toán &...
  • / ´pa:stərəlist /, Danh từ: ( australia) người trại chủ chăn nuôi gia súc, tác giả bài ca đồng quê, người chăn cừu,
  • / neiv /, Danh từ: kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, (đánh bài) quân j, (từ cổ,nghĩa cổ) người hầu, Từ đồng nghĩa: noun, bastard...
  • / pri´pɔstərəs /, Tính từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn, lố bịch, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´foutou¸stæt /, Danh từ ( .Photostat): sự sao chụp; (nhãn hiệu) photocopy, Ngoại động từ: photocopy, sao chụp, Kinh tế: bản...
  • / ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa học & vật liệu: tiệt trùng, Y học:...
  • / ´vespə¸tain /, Tính từ: (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim), vespertine star, sao hôm
  • / ´restərɔn /, Danh từ: nhà hàng ăn, hiệu ăn, Xây dựng: nhà ăn công cộng, nhà hàng, Kỹ thuật chung: phòng ăn, quán ăn,...
  • / ´stætjuəri /, Tính từ: (thuộc) tượng; để làm tượng, Danh từ: sự nhiều tượng, statuary marble, cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng, a...
  • / ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top