Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stellite” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.698) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vệ tinh chuyển tiếp, data relay satellite (drs), vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu, european data relay satellite (edrs), vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu, synchronous relay satellite, vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
  • Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit,...
  • sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit, giới hạn (phía) sóng dài, long-wave...
  • sự trôi lệch kinh tuyến, longitudinal drift of the satellite, sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
  • vệ tinh nhân tạo, lunar artificial satellite, vệ tinh nhân tạo mặt trăng
  • / 'kɔmsæt /, Danh từ: vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite,
  • Tính từ: quay cùng hướng với các thiên thể lân cận, sự lấn (biển), prograde orbit of a satellite, quỹ đạo quay cùng hướng của một...
  • Danh từ: nước chư hầu (nước bị lệ thuộc và bị kiểm soát bởi một nước khác mạnh hơn) (như) satellite,
  • sóng mật độ spin, spin density wave fluctuation, thăng giáng sóng mật độ spin, spin density wave satellites, vệ tinh (của) sóng mật độ spin, spin density wave states, trạng thái sóng mật độ spin
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite launch vehicle (gslv), tầu phóng vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, mạng lưới...
  • hệ thống vệ tinh, asian satellite system (ass), hệ thống vệ tinh châu Á, australian satellite system (aussat), hệ thống vệ tinh Úc, digital satellite system (dss), hệ thống vệ tinh số, fixed satellite system, hệ thống...
  • mạng lưới vệ tinh, mạng vệ tinh, vệ tinh, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, government satellite network (gsn), mạng vệ tinh chính phủ, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh...
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • ăng ten vệ tinh, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng ten vệ tinh
  • quỹ đạo lệch tâm, highly eccentric orbit satellite (heos), vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
  • earth observation satellite - vệ tinh quan sát trái đất,
  • vệ tinh quan sát, earth resources observation satellite (eros), vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top