Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn televise” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´televiʒn /, Danh từ, viết tắt là .TV: vô tuyến truyền hình; sự truyền hình, các chương trình trên truyền hình, như television set, Đài truyền hình, Toán...
  • nhiễu truyền hình, cable television interference, tạp nhiễu truyền hình cáp, cable television interference (catvi), nhiễu truyền hình cáp, television interference (tvi), can nhiễu truyền hình
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • hình ảnh truyền hình, received television picture, hình ảnh truyền hình nhận được, stereoscopic television picture, hình ảnh truyền hình nổi, television picture signal, tín hiệu hình ảnh truyền hình
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
  • sự truyền hình đơn sắc, truyền hình đơn sắc, truyền hình trắng đen, monochrome television broadcasting service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome television service, dịch vụ truyền hình đơn sắc, monochrome...
  • kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, gánh quy ước trên kênh truyền hình, conventional loading of a television channel, phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
  • Danh từ: truyền hình cáp, ti vi cáp, truyền hình bằng cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, truyền hình cáp, cable television also community antenna television (catv), truyền hình cáp, còn...
  • công suất sóng mang, radiated carrier power, công suất sóng mang bức xạ, television carrier power, công suất sóng mang thị tần, television carrier power, công suất sóng mang video
  • viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn,
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • bản kính thử, television test slide, bản kính thử truyền hình
  • truyền hình quét chậm, slow scan television system, hệ truyền hình quét chậm
  • giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
  • đèn hình, color television picture tube, đèn hình màu
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • máy quay truyền hình, máy thâu hình, solid-state television camera, máy quay truyền hình bán dẫn
  • ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu
  • Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top