Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thirsty” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.479) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • / bru:´tæliti /, danh từ, tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , barbarism , barbarity , bloodthirstiness...
  • Phó từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ, cần nước, they drank thirstily, họ uống...
  • Idioms: to be thirsty for blood, khát máu
  • Idioms: to be parched with thirst, khát quá, khát khô cả miệng
  • Idioms: to be athirst for sth, khát khao cái gì
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • sự điều khiển môtơ thiratron,
  • / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến 39, she is in the early , ( late ) thirties, nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
  • kiểu kiến trúc amphistyle,
  • / 'θə:ti /, Tính từ: ba mươi, Danh từ: số ba mươi ( 30), ( số nhiều) ( the thirties) những con số, năm, nhiệt độ từ 30 đến 39, Cấu...
  • / ´θə:´ti:n /, Tính từ: mười ba, Danh từ: số mười ba ( 13), Toán & tin: mười ba (13), the thirteen superstition, sự mê...
  • / ´ʃə:ti /, Tính từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận, don't het shirty with me!, Đừng nóng tính với tôi!,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top