Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whim” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • / whimsy /, Danh từ: (như) whim, tính tình bất thường, tính đồng bóng, tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • / mju:l /, Nội động từ: như whimper,
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • / ´ʌndə¸bɔdi /, Danh từ: sàn xe (ô tô), phần chìm; phần dưới mớn nước (tàu thủy), Cơ - Điện tử: thân dưới, đế, bệ, phần chìm, Xây...
  • / ´ʌndə¸si: /, Tính từ: dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm, Phó từ: dưới nước, Xây dựng: dưới mặt biển,...
  • / ´plʌndʒiη /, Danh từ: sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm, Kỹ thuật chung: sự chìm, sự chúc, sự lún chìm, Từ...
  • / ´gʌn¸paudə /, Danh từ: thuốc súng, Xây dựng: thuốc đen, white gunpowder, thuốc súng không khói
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
  • / ´ʌndə¸set /, Danh từ: dòng ngầm (ở đại dương); dòng nước ngược ven bờ, sự giật lùi, (địa chất, địa lý) mạch chìm, (kiến trúc) đỡ ở dưới, chống đỡ (mái nhà,...
  • / ri:rʌn /, Ngoại động từ ( .reran, .rerun): chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng), chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương...
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • / ¸ʌndəriks´pouzd /, tính từ, (nhiếp ảnh) chụp rửa non (phim..),
  • / ʌn´siηkəbl /, Tính từ: không thể chìm được,
  • / hi´rʌndin /, tính từ, (động vật học) (thuộc) nhạn; như chim nhạn,
  • / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • / ´bʌntiη /, danh từ, cờ trang trí, vải may cờ, (động vật học) chim sẻ đất,
  • / ´ʌvn¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim lò (ở nam mỹ, làm tổ hình lò),
  • / ʌn´ri:l /, Ngoại động từ: tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top