Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yield” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.420) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu suất nơtron, thermal neutron yield, hiệu suất nơtron nhiệt
  • / ´skwiʃi /, tính từ, mềm; ướt át, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , yielding
  • / ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding, sire
  • / im´presibl /, tính từ, dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, susceptible , responsive , yielding , affected , impressionable , sensitive , sensible , sentient...
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • nơtron nhiệt, thermal neutron fission, phân hạch do nơtron nhiệt, thermal neutron fission, sự phân hạch bởi nơtron nhiệt, thermal neutron yield, hiệu suất nơtron nhiệt
  • / ´pʌlpəs /, như pulpy, Từ đồng nghĩa: adjective, mushy , pappy , pulpy , quaggy , spongy , squashy , squishy , yielding
  • giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn chảy tĩnh
  • Thành Ngữ:, to yield up the ghost, chết
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • chốt dẻo, khớp dẻo, plastic hinge and yield line, khớp dẻo và đường chảy dẻo
  • cường độ chảy, điểm tới hạn, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn đàn hồi, giới hạn rão, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, high yield strength reinforcement,...
  • / ´fru:tidʒ /, Danh từ: hoa quả (nói chung), Kinh tế: dịch quả nấu, Từ đồng nghĩa: noun, crop , fruit , yield
  • Danh từ: (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn hóa dẻo, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo, upper yield stress, giới...
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • trương nhập, vùng nhập, command entry field, trường nhập lệnh, extendable action entry field, trường nhập tác động mở rộng được, mandatory entry field, trường nhập bắt buộc, multiple-line entry field, trường...
  • lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory, lý thuyết trường meson, meson field theory, lý thuyết trường mezon, meson field theory,...
  • thuộc tính trường, basic field attribute, thuộc tính trường căn bản, basic field attribute, thuộc tính trường cơ bản, efa ( extendedfield attribute ), thuộc tính trường mở rộng, field attribute definition, định nghĩa...
  • miền fraunhofer, miền xa, trường xa, vùng xa, far field radiation pattern, đồ thị bức xạ trường xa, far-field analysis, phân tích trường xa, far-field diffraction pattern, hình nhiễu xạ trường xa, far-field pattern, hình...
  • Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ phẫu tích penfield, dụng cụ phẫu tích penfield,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top