Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yogurt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'jougə:t /, Kinh tế: sữa chua, như yaourt
  • / 'jougərt /, như yaourt, Y học: sữa chua,
  • Toán & tin: lôga, logarthm to the base ..., lôga cơ số...,, logarthm to the base e ., lôga tự nhiên, lôga cơ số e,, logarthm to the base ten, lôga cơ số qo;, to take a logarthm, lấy lôga, common...
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến
  • Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • / si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, courteousness , genteelness , gentility...
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Thành Ngữ:, by courtesy, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
  • / sen´sɔ:riəs /, Tính từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stop your...
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top