Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Engage in combat” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.047) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dụng cụ trợ thính, Y học: máy trợ thính, Kỹ thuật chung: máy nghe, Từ đồng nghĩa: noun, hearing aid compatible (hac), máy...
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • Địa chất: máy liên hợp khai thác than, máy combai khấu than,
  • ngôn ngữ biên dịch, cllp ( compilerlanguage for information processing ), ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin, compiler language for information processing, ngôn ngữ biên dịch xử lý thông tin
  • viết tắt, (tin học) ngôn ngữ fortran ( formula translation), ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • / 'kɔmpæktli /, Phó từ: khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc, gunpowder is compactly compressed in cartridges, thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn, historical events were compactly...
  • máy tính điều khiển, engine control computer, máy tính điều khiển động cơ, fire control computer, máy tính điều khiển pháo, industrial control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, process control computer, máy...
  • tính compac yếu, tính compact yếu,
  • các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc (với nhau)
  • không gian metric, compact metric space, không gian mêtric compact, complete metric space, không gian mêtric đầy đủ, discrete metric space, không gian metric rời rạc, linear metric space, không gian mêtric tuyến tính, metric space...
  • Danh từ, số nhiều .osteosarcomata: xacôm xương, sarcoma xương, khối u xương ác tính,
  • / 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage of the fetus, phần phụ của thai nhi, fetus acardifacus, quái thai không tim, harlequin...
  • / 'kɔmpæktnis /, Danh từ: tính rắn chắc; tính chắc nịch, Độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích, Toán & tin: tính compac, tính compact,...
  • mật độ xây dựng, construction density, building density factor, hệ số (mật độ) xây dựng, building density factor, hệ số mật độ xây dựng, net building density, mật độ xây dựng thuần túy, percentage of building...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top