Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Erose” Tìm theo Từ | Cụm từ (419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp rose-gottlieb,
  • / trə´dju:s /, Ngoại động từ: vu khống; nói xấu; phỉ báng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, asperse , backbite , calumniate...
  • dòng ngược, electrode inverse current, dòng ngược điện cực
  • khung ngang, transverse frame action, tác động khung ngang
  • / ,neitʃǝrɔpǝθi /, Danh từ: phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc), thiên nhiên liệu pháp, Y học: liệu pháp thiên...
  • Danh từ: Áo len chui đầu (như) jersey,
  • Idioms: to go into reverse, cho(xe)chạy lui lại
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be persevering in doing something,...
  • Thành Ngữ:, a bed of roses, luống hoa hồng
  • cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang,
  • Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • Danh từ: (thực vật học) hoa mười giờ, lệ nhi, (tên khoa học) portulaca grandiflora, Từ đồng nghĩa: noun, moss rose , love plant , sun-plant , portulaca
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • Tính từ: còn nụ, unbudded rose, hoa hồng còn nụ
  • rơle thời gian, inverse time relay, rơle thời gian nghịch đảo
  • cơ quan rosenmuller, cơ quan hình lược,
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top