Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Erose” Tìm theo Từ | Cụm từ (419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mə:sə¸raiz /, như mercerise,
  • progesterone,
  • transferase,
  • xerogen,
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • cholinesterase giả,
  • past và past part của undersell,
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • hợp chất tương tự đường hexose, inositol,
  • Danh từ: (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim),
  • Danh từ: (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim),
  • ống cơ quan hình lược, ống cơ quan rosenmuller,
  • hiệp hội các nhà sửa chữa tàu biển mersey,
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • / ´bændəroul /, danh từ, băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, banderole
  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • máy in đảo chiều, reversed press felt, phớt máy in đảo chiều
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top