Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Express friendliness” Tìm theo Từ | Cụm từ (958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • multistage radial centrifugal compressor,
  • áp suất ép, áp lực nén, áp suất nén, áp lực nén, critical compression pressure, áp suất nén tới hạn
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • mức áp suất, mức áp suất, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level, mức áp suất âm (thanh), sound pressure level, mức áp suất âm thanh, sound pressure level (spl), mức áp suất âm thanh,...
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén
  • máy nén nhiều cấp, máy nén nhiều tầng, multistage compressor unit, tổ máy nén nhiều cấp
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • Thành Ngữ:, to suppress one's conscience, làm im tiếng nói của lương tâm
  • áp kế, áp lực kế, áp suất kế, máy đo áp suất, dụng cụ đo áp suất, oil-pressure gauge, áp suất kế của dầu, absolute pressure gauge, máy đo áp suất tuyệt đối
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • / ə'prest /, Tính từ: (thực vật) áp ép, leaves appressed to the stern, lá áp ép vào thân cây
  • buồng (đúc) áp lực, buồng áp lực, khoang áp lực, high-pressure chamber, buồng áp lực cao
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top