Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Féodal” Tìm theo Từ | Cụm từ (307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈfitl /, như foetal, Y học: (thuộc) thai, phôi, fetal cell, tế bào phôi
  • / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương vàng
  • / ¸pɔlisi´læbik /, Tính từ: nhiều âm tiết (từ); đa âm tiết (ngôn ngữ), Từ đồng nghĩa: adjective, sesquipedal , sesquipedalian
  • / di´fendənt /, Danh từ: (pháp lý) người bị kiện, bị đơn, bị cáo, ( định ngữ) bị kiện, bị kiện tụng, Kinh tế: bị cáo, bị đơn, người bị...
  • cọc cừ thép, cọc tấm bằng thép, cọc ván thép, màn cừ thép, steel sheet pile cofferdam, đê quai kiểu cọc tấm bằng thép, steel sheet pile wall, tường kiểu cọc tấm bằng thép
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • / ´eldəli /, Tính từ: có tuổi, cao tuổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aged , aging , ancient , been around...
  • / ¸mis´hændəl /, Ngoại động từ: hành hạ, ngược đãi, bạc đãi, quản lý tồi; giải quyết hỏng, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , be incompetent , be inefficient...
  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • / ´hi:mətou¸si:l /, Y học: khối tụ máu, khối tụ máu tinh mạc, pudendal hematocele, khối tụ máu môi âm hộ, scrotal hematocele, khối tụ máu bìu
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • / ´skændələs /, Tính từ: chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn), hay gièm...
  • / 'vændəlizəm /, Danh từ: tính chất dã man, tính chất tàn bạo, thái độ đặc trưng của kẻ phá hoại các công trình văn hoá, Kinh tế: phá phách bừa...
  • / 'vændəlaiz /, Ngoại động từ: có chủ ý phá hoại, có chủ ý làm hư hỏng (tài sản công cộng..), Đối xử dã man, phá hoại một cách ngu xuẩn, Hình Thái...
  • / ´skændələsnis /, danh từ, sự chướng; sự khiếm nhã, sự đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, tính chất gây xì căng đan; tính chất gây xôn xao dư luận, tính chất chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo,...
  • công tắc vị trí pedal côn,
  • như medallist,
  • / ´soudə¸lait /, Hóa học & vật liệu: sođalit,
  • / ´neðəlændiʃ /, Tính từ: (thuộc) hà lan, Kinh tế: thuộc về nước hà lan,
  • / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top