Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fait” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´faiə¸lait /, danh từ, Ánh sáng lò sưởi,
  • / ´tefrait /, danh từ, (địa lý,địa chất) tefrit,
  • / ´faisti /, Tính từ: hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy,
  • / ´faiə¸blait /, danh từ, bệnh làm thối lê, táo,
  • / ´ouvə¸flait /, danh từ, sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám),
  • / ´fainaitnis /, Danh từ: sự có hạn; tính có hạn, cái hữu hạn, Điện lạnh: tính hữu hạn,
  • Thành Ngữ:, not have the faintest idea, chẳng biết mô tê gì cả
  • / ´flait¸dek /, danh từ, buồng điều khiển trên máy bay, boong dành cho máy bay trên tàu sân bay,
  • / ´kraiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) criôlit, Xây dựng: criolit, 3nafaif3/ khoáng chất criolit, Địa chất: criolit,
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness ,...
  • / 'dæstədlinis /, danh từ, sự hèn nhát, hành động đê tiện, hành động ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , faint-heartedness , funk , pusillanimity...
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • / ´flaiti /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / in´flait /, tính từ, trong chuyến bay của một máy bay, in-flight attendance, công tác phục vụ hành khách trong chuyến bay
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • / ni´fraitis /, Danh từ: (y học) viêm thận, Y học: viêm thận, congenital nephritis, viêm thận bẩm sinh, diffuse nephritis, viêm thận lan tỏa, idiopathic nephritis,...
  • / ´tɔtəri /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo; chập chững, Từ đồng nghĩa: adjective, feel faint and tottery, cảm thấy chóng mặt và lảo đảo, precarious , rickety , shaky , tottering...
  • / ´wiərilis /, tính từ, không mệt mỏi, không biết mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, indefatigable , inexhaustible , unfailing , unflagging , untiring , unwearied
  • / ´kauədlinis /, danh từ, tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , unmanliness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top