Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fare ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • cla-rit (dạng thép cắt nhanh), cfaren, clarit, enacgit,
  • Tính từ: Đốt bằng khí; cháy bằng khí, gas-fared furnace, lò đốt bằng khí
  • phúc lợi kinh tế, net economic welfare, phúc lợi kinh tế ròng
  • Danh từ: phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare, Điện tử & viễn thông: tính an toàn...
  • / prə´lifəreit /, Động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế bào..), sinh sôi nẩy nở, tăng lên nhiều, sản sinh ra nhanh, Xây...
  • / 'færənhait /, Danh từ: cái đo nhiệt fa-ren-hét, thang nhiệt fa-ren-hét, Kỹ thuật chung: độ fahrenheit, Kinh tế: độ f (độ...
  • hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • phúc lợi xã hội, social welfare expenses, chi phí phúc lợi xã hội, social welfare function, hàm phúc lợi xã hội, social-welfare function, hàm số phúc lợi xã hội
  • chuỗi farey cấp n,
  • Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • thành ngữ, germ warfare, chiến tranh vi trùng
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • Idioms: to be fond of good fare, thích tiệc tùng
  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • Thành Ngữ: bản chương trình, thực đơn, bill of fare, thực đơn
  • Thành Ngữ:, to bid a long farewell, tạm biệt trong một thời gian dài
  • / baiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) sinh vật học, biologic warfare, chiến tranh vi trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top