Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fast ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết đông nhanh, fast freezing control, sự điều chỉnh kết đông nhanh, fast freezing zone, vùng kết đông nhanh, fast-freezing control, điều chỉnh kết đông nhanh, fast-freezing plant, hệ thống kết đông nhanh, fast-freezing...
  • / fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival , feast , festival , holiday , holy day , saint ’s day , vacation , celebration , fete , gala...
  • sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, máy kết đông cực nhanh, superfast freezing plant, hệ (thống) kết đông cực nhanh,...
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • Thành Ngữ:, to live fast, fast
  • Thành Ngữ:, to lay fast, n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát
  • Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • fastscsi,
  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • / pə´snikiti /, tính từ, ( mỹ, (thông tục)) xem pernickety, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful , choosy , fastidious , finicky , nice ,...
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • / ´kɛəfulnis /, danh từ, sự cẩn thận, sự thân trọng, sự chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, calculation , care , chariness , gingerliness , precaution , wariness , fastidiousness , meticulousness...
  • giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm),
  • Idioms: to be fastidious, khó tính
  • Thành Ngữ:, to fasten off, thắt nút (sợi chỉ)
  • Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • Thành Ngữ:, hard and fast, cứng nhắc (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to stick fast, bị sa lầy một cách tuyệt vọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top