Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel necessity for” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wə:k¸fɔ:s /, Kinh tế: số nhân viên, trim the workforce, cắt bớt số nhân viên, giảm biên chế, trim the workforce (to...), cắt bớt số nhân viên
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • thép hàn, all-welded steel structure, kết cấu toàn thép hàn, welded steel base, chân cột bằng thép hàn, welded steel fabric, lưới thép hàn, welded steel plate, tấm thép hàn, welded steel structure, kết cấu thép hàn
  • / ¸fɔ:rɔ:´dein /, Ngoại động từ: Định trước, bổ nhiệm trước, Từ đồng nghĩa: verb, destinate , destine , foredoom , foreshadow , foretell , prearrange ,...
  • Phó từ: vị tha, it is necessary for us to live altruically, chúng ta cần phải sống vị tha
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • như good-for-nothing,
  • bánh đà, vô lăng, flywheel housing, hộp bánh đà (động cơ), flywheel starter ring gear, vành răng bộ khởi động bánh đà, flywheel turner, dụng cụ quay bánh đà, flywheel...
  • / 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán & tin: công thức, Kỹ thuật chung:...
  • đường song song clifford,
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • / fɔ:´bai /, như forby,
  • như feoffor,
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • như afforestation,
  • / fɔ:´gou /, Ngoại động từ .forwent; forgoven: thôi, bỏ; kiêng, Kinh tế: sự từ bỏ (trái quyền...), Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Phó từ: cho đến nay, trước đây, Từ đồng nghĩa: adverb, until now , since , up to this time , formerly , before...
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top