Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Finance charge” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.954) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • giấy phép mậu dịch, license to trade ordinance, điều lệ giấy phép mậu dịch
  • sự huy động vốn cho dự án, tài chính công, tài chính công trình, management of public finance, quản lý tài chính công, public finance accountant, người kế toán tài chính công
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • Toán & tin: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự sửa chữa, operating maintainance , maintenance, (máy tính ) sử dụng và sửa chữa, rountime maintainance , maintenance, (máy tính ) sự bảo...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • cấp vốn trước, sự cấp vốn trước, prefinancing of export transactions, tín dụng cấp vốn trước xuất khẩu
  • thiết kế quy hoạch, sơ đồ quy hoạch, planning scheme ordinance, bố cục sơ đồ quy hoạch
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • tình trạng tài chính, bảng quyết toán tài chính, báo cáo tài chính, certified financial statement, bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận, combined financial statement, bản báo cáo tài chính tổng...
  • tư bản tài chính, vốn tài chính, financial capital maintenance, bảo toàn vốn tài chính
  • điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn,
  • lưu lượng cao nhất, lưu lượng đỉnh, lưu lượng lớn nhất, lưu lượng lũ lớn nhất, đỉnh lũ, lưu lượng lũ lớn nhất, đỉnh lũ, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak discharge, lưu lượng...
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • lượng nước, lượng nước xả, lưu lượng, lưu lượng nước, sản lượng, sự xả nước, annual waste water discharge, lượng nước bẩn thải ra hàng năm, low-water discharge, lưu lượng nước cạn, design water...
  • thị trường vốn, thị trường tài chính, domestic financial market, thị trường tài chính trong nước
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top