Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find happy medium” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mid¸wei /, Tính từ & phó từ: Ở giữa; ở nửa đường, Từ đồng nghĩa: adjective, central , intermediate , mean , medial , median , mid , middle-of-the-road,...
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder, kính ngắm điện tử, erect image...
  • máy định hướng, máy tìm phương, máy tìm phương, cathode-ray direction finder, máy tìm phương dùng tia catot, radio direction finder, máy tìm phương vô tuyến
  • số nhiều củaplasmodium,
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • Thành Ngữ:, as it happens, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
  • ovale plasmodium ovale,
  • hợp chất no mạch thẳng, parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hydrocarbon parafin, paraffinic oil, dầu parafin, paraffinic precipitation, tách parafin,...
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • Danh từ, số nhiều .primordia: mầm, cơ cấu thô sơ, cơ quan thô sơ, roast primordium, mầm rễ, tooth primordium, mầm răng
  • kháng plasmodium,
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • plasmodium,
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • plasmodium vivax,
  • Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây dựng: hậu trường, what happened on backstage in the national assembly ?, điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top