Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find happy medium” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • Thành Ngữ:, as happy as the day is long, happy
  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • Danh từ: (vô tuyến) tần số trung bình, tấn số trung bình, tần số trung bình, medium frequency propagation, sự truyền tần số trung bình, medium frequency tube, đèn tần số trung bình,...
  • phương tiện vật lý, môi trường vật lý, low cost fibre-physical medium dependent (lcf-pmd), sợi quang chi phí thấp-phụ thuộc môi trường vật lý, pair physical medium dependent (fddi) (tp-pmd), phụ thuộc môi trường vật...
  • viết tắt, trung tần ( medium frequency),
  • bột cà chua, heavy tomato puree, bột cà chua đặc, light tomato puree, bột cà chua lỏng, medium tomato puree, bột cà chua loại đặc vừa
  • Từ đồng nghĩa: noun, fleet street, khu báo chí ( anh), fourth estate , medium
  • gạch nung, half-baked brick, gạch nung (non), medium baked brick, gạch nung vừa
  • tên lửa đạn đạo tầm trung ( medium - range ballistic missile),
  • cát làm khuôn béo, medium strong molding sand, cát làm khuôn béo vừa
  • chỉ số herfindahl, chỉ số herfindahl (để đo mức độ người bán trên thị trường),
  • Thành Ngữ:, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • đất rắn, đất cứng, đất rắn, medium hard ground, đất cứng ở mức trung bình
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • Thành Ngữ:, a happy event, sự chào đời của một đứa bé
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • , as happy as the day is long, rất vui mừng, rất sung sướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top