Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fix to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
  • prefix. chỉ thực vật cónguồn gốc thực vật.,
  • prefìx. chỉ bạch huyết hay hệ bạch huyết.,
  • (macro-) prefìx. chỉ kích thước lớn, vĩ mô.,
  • prefìx. chỉ sự mê, trạng thái sững sờ.,
  • prefix. chỉ 1. cơ thể 2. thuộc soma,
  • (flavo-) prefíx. chỉ màu vàng.,
  • (onycho-) prefíx. chỉ các móng.,
  • phôi bào hay nguyên bào prefix. chỉ tế bào mầm hay bào thai .,
  • prefix. chỉ 1. một hay nhiều bộ phận bị dày lê 2. màng cứng.,
  • prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
  • prefix. chỉ 1. vòm miệng 2. xương vòm miệng.,
  • Y học: prefíx. chỉ chất béo, mô mỡ.,
  • / 'feiʃənt /, nhân tử, suffíx. gây hay làm.,
  • prefix. chỉ miễn dịch hay đáp ứng miễn dịch.,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • prefíx. chỉ không khí hay hơi.,
  • Y học: prefíx. chỉ một hay nhiều tĩnh mạch.,
  • (bacterio) prefix. chỉ vi trùng bacteriolusis (làm tiêu vi trùng).,
  • (sarco) prefìx. chỉ 1. thịt hay mô thịt 2. cơ.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top