Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flotter” Tìm theo Từ | Cụm từ (881) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • Idioms: to be letter perfect in, thuộc lòng, thuộc làu
  • thư tín dụng có thể chuyển nhượng (transeferable letter of credit),
  • / ´wə:d¸pə:fikt /, tính từ, thuộc lòng, thuộc làu làu (như) letter-perfect,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
  • khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • Danh từ: (thực vật học) cây phượng, flower fence poinciana, cây kim phượng
  • Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • / ´nouz¸gei /, Danh từ: bó hoa thơm, Từ đồng nghĩa: noun, posy , bouquet , flowers
  • / ¸rekə´mendətəri /, tính từ, Để giới thiệu, để tiến cử, recommendatory letter, thư giới thiệu
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / 'sætin'pɔd /, như satin flower,
  • / kauld /, tính từ, Đội mũ trùm đầu của tu sĩ, cowled flower, bông hoa dạng chóp
  • / əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụy
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • Tính từ: (thực vật học) có mật, có mật (hoa), tạo mật (hoa), nectariferous flower, hoa có mật
  • / im´bærəst /, Tính từ: lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mắc nợ, mang nợ, Từ đồng nghĩa: adjective, abashed , flustered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top