Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flow back” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.683) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • dòng cấp, dòng dầu, oil flow indicator, bộ chỉ báo dòng dầu, oil flow rate, tốc độ dòng dầu
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • dòng chảy nhớt, dòng chảy tầng, dòng nhớt, dòng nhớt, viscous flow equations, phương trình dòng chảy nhớt, viscous flow effect, hiệu ứng dòng nhớt
  • dòng chiều, dòng triều, luồng chiều, tidal flow lane, làn kiểu dòng chiều, tidal flow system, hệ dòng chiều
  • chảy lặng, dòng yên lặng, dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng, tranquil flow flume, máng đo có dòng chảy lặng
  • dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
  • dòng đều, dòng chảy đều đặn, dòng chảy đều, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước
  • dòng tỏa tia, dòng chảy hướng tâm, luồng tỏa tia, dòng chảy tỏa tròn, luồng hướng tâm, radial flow tray, đĩa dòng tỏa tia, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • khí cụ đo độ chảy, dụng cụ đo lưu lượng, công tơ nước, lưu luợng kế, máy đo lưu lượng, cái đo độ tiêu tốn, water flow meter, dụng cụ đo lưu lượng nước, integrated flow meter, công tơ nước đếm...
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • biểu đồ dòng chảy, đồ thị dòng chảy, giản đồ luồng, biểu đồ lưu thông, lưu đồ, sơ đồ khối, sơ đồ dòng, data flow diagram (dfd), giản đồ luồng dữ liệu, algorithm flow diagram, sơ đồ khối algorit,...
  • / ´flɔrən¸tain /, Tính từ: (thuộc) thành phố flơ-ren-xơ, Danh từ: người dân flơ-ren-xơ, lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo),
  • hiệu ứng paschen-back (vật lý nguyên tử), hiệu ứng paschen-back,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • / 'bækʌp /, Danh từ: sự hỗ trợ, sự dự trữ, back-up services, các dịch vụ hỗ trợ, a back-up disc, một dĩa sao lưu (máy vi tính)
  • chất làm lạnh florocacbon, môi chất lạnh flocacbon, môi chất lạnh flocarbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top