Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fouled” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lôgic ghép emitter, emitter-coupled logic (ecl), mạch logic ghép emitter
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • / ´fouliidʒd /, tính từ, có lá xanh,
  • Idioms: to be troubled about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • / pælmi'foulieitid /, Tính từ: có lá xẻ chân vịt,
  • Thành Ngữ:, to fish in troubled waters, nước đục thả câu, đục nước béo cò, lợi dụng thời cơ
  • Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session,
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • / ˈboʊldər /, như boulder, tảng đá,
  • faulerit,
  • Thành Ngữ:, pour oil on troubled waters, (nghĩa bóng) cố gắng xoa dịu sự bất đồng, sự tranh chấp (làm nguôi cơn giận...)
  • Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded , muddle-headed , perplexed , turbid,...
  • / ¸trai´foulieit /, Tính từ: (thực vật học) có ba lá chét (lá kép), có lá kép ba lá chét (cây),
  • / ¸ju:ni´fouliit /, tính từ, (thực vật học) một lá,
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • Thành Ngữ:, built ( founded ) on the rock, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc
  • Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness , profanity , scurrility , scurrilousness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profanity , scurrility , scurrilousness , smuttiness , vulgarity , vulgarness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top