Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fouled” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.664) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´fouldmənt /,
  • / ´fouldəbl /, tính từ, có thể gấp lại được,
  • / ´mæni¸fouldə /, danh từ, máy in sao, người in sao; người chép sao,
  • / ´fouldə¸wei /, Tính từ: gấp lại được, xếp lại được, a foldaway bicycle, chiếc xe đạp xếp lại được
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • / 'fouliidʤ /, Danh từ: (thực vật học) tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá, Xây dựng: tán lá, Từ đồng nghĩa: noun, frondescence...
  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • / 'en-fould /, cấp n,
  • / ¸intə´fould /, ngoại động từ, xếp vào với nhau,
  • / ´ʃi:p¸fould /, Kỹ thuật chung: chuồng cừu, lô nuôi cừu,
  • / ´twelv¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười hai lần,
  • / ´ʌpfould /, Kỹ thuật chung: nếp vòng, nếp lồi, nếp lồi,
  • / ´ʌndə¸fould /, Kỹ thuật chung: nếp uốn thứ cấp,
  • / ´fifti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp năm mươi lần,
  • / ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần,
  • / ´bil¸fould /, Danh từ: (từ mỹ) cái ví,
  • hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule, sự giãn nở joule-thomson,
  • Idioms: to be fooled into doing sth, bị gạt làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top