Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frappa” Tìm theo Từ | Cụm từ (186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / strə´peidou /, Danh từ số nhiều strappadoes: kiểu tra tấn "cho đi tàu bay", dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay", Ngoại động từ: cho "đi tàu bay" (tra tấn),...
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • / ¸ku:l´hedid /, tính từ, bình tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, calm , collected , composed , detached , even , even-tempered , imperturbable , nonchalant , possessed , unflappable , unruffled
  • interapplication communication,
  • interapplicatiôn communication,
  • sáp dầu mỏ, sáp parafin, Điện: sáp gia dụng, sáp parapphin,
  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • xi-măng grappier,
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • / kən´tenʃəsnis /, danh từ, tính hay cãi nhau, tính hay gây gỗ, tính hay cà khịa, tính hay sinh sự, Từ đồng nghĩa: noun, combativeness , disputatiousness , litigiousness , scrappiness , bellicoseness...
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • vùng dữ liệu, bios data area (bda), vùng dữ liệu bios, global data area (gda), vùng dữ liệu toàn cầu, group data area, vùng dữ liệu nhóm, local data area, vùng dữ liệu cục bộ, swappable data area (sda), vùng dữ liệu...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • / ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ,
  • / ¸ekstrəprə´feʃənəl /, tính từ, ngoài chuyên môn, ngoài chức vụ,
  • / 'spirit,ræpə /, danh từ, người đánh đồng thiếp,
  • ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top