Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frappa” Tìm theo Từ | Cụm từ (186) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sốt ruồi cát (sốt pappatací),
  • / ´vaidi: /, Ngoại động từ: (tiếng latin) (viết tắt) v xem, tham khảo ở (một đoạn trong quyển sách..), vide ante/supra, vide infra/post, Kinh tế: xin xem,...
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • đi-ốt trapatt,
  • / ´ræpə¸raund /, Toán & tin: bọc xung quanh, quấn quanh, sự vòng tiếp, sự vòng tới, tấm mạch chính, Kỹ thuật chung: sự bao gói lỏng, vòng tiếp,...
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fizəm /, Danh từ: thuyết hình người,
  • đi-ốt thời gian vượt quãng thác bẫy plasma, đi-ốt trapatt,
  • / prə´paund /, Ngoại động từ: Đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...) để suy nghĩ, để giải quyết, Đưa chứng thực (bản chúc thư), Từ...
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:faiz /, ngoại động từ, nhân hình hoá, nhân tính hoá,
  • / ¸ekstrəpə´roukiəl /, tính từ, (tôn giáo) ngoài phạm vi xứ đạo,
  • / ¸ænθrəpə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo người, (thuộc) phép nhân trắc,
  • / ¸ænθrəpə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) nhân loại học, (thuộc) nhân chủng học,
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fist /, danh từ, người theo thuyết hình người,
  • / ¸pærəpə´ri:sis /, Y học: liệt nhẹ hai chi dưới,
  • / ´tʃirəpə /, danh từ, (từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát),
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
  • / ´njuərəpæθ /, Danh từ: người bị bệnh thần kinh, Y học: bệnh nhân thần kinh, người bị bệnh thần kinh,
  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) thuyết hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphous , hominoid , humanoid
  • / ¸rekən¸sili´eiʃən /, như reconcilement, Kinh tế: sự tái điều giải, Từ đồng nghĩa: noun, conciliation , rapprochement , reconcilement
  • đường kapa, đường kappa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top