Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Front office ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.628) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thanh gia nhiệt, thanh office,
  • khởi động tập tin office,
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • văn phòng du lịch, foreign tourist office, văn phòng du lịch của nước ngoài
  • Tính từ: Được bổ nhiệm, do bổ nhiệm, an appointive office, một chức vị được bổ nhiệm
  • Thành Ngữ:, to serve an office, làm hết một nhiệm kỳ
  • như registry office, cơ quan đăng kiểm, phòng hộ tịch,
  • Idioms: to be pitchforked into an office, bị đẩy vào chức vụ
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • hệ số ổn định, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định thủy lực
  • thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương mại, business statistics office, cục thống kê thương mại (.anh)
  • độ cứng của đá, coefficient of rock strength, hệ số độ cứng của đá
  • liên kết điện cơ, ghép điện cơ, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép điện cơ
  • hệ số tỏa nhiệt, radiation heat emission coefficient, hệ số tỏa nhiệt (do) bức xạ
  • / ,ef si: 'ou /, viết tắt, văn phòng đối ngoại và khối thịnh vượng chung của anh, ( foreign and commonwealth office)
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • tuyến kích động, mặt đầu sóng xung kích, mặt đầu áp suất, oblique shock front, tuyến kích động xiên, reflected shock front, tuyến kích động phản xạ, spherical shock front, tuyến kích động cầu, stationary shock...
  • hệ số công suất, reactivity power coefficient, hệ số công suất phản ứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top