Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fronting” Tìm theo Từ | Cụm từ (919) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'floutiɳ /, Danh từ: sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ), sự hạ thuỷ (tàu thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, Tính từ: nổi, thay...
  • phun vữa, tiêm vữa,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) sự phi ngựa nước kiệu và kéo xe hai bánh mang người lái,
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • nhiệt độ đóng băng, nhiệt độ đóng tuyết,
  • / ´frʌntən /, Danh từ: (kiến trúc) tán tường, Xây dựng: mặt đầu hồi, tán tường,
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • kết đông thực phẩm,
  • vécni kết tinh, vécni lạnh,
  • bể làm mờ,
  • đường hút bị bám tuyết, đường hút bị đóng tuyết,
  • điều kiện bám tuyết, điều kiện đóng tuyết,
  • Danh từ: chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ; vị trí trong quan hệ (với người khác), sự được...
  • / ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung: là,
  • sự cho thuê, cho thuê ngắn hạn, sự cho thuê, sự cho thuê (nhà, xe...), sự thuê
  • giàn lạnh phủ tuyết, mạng ống xoắn đóng tuyết,
  • kết đông chậm,
  • rải nhựa đường,
  • phụt trên diện, sự phụt điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top