Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gathering dust” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: năng lượng hạt nhân (nguyên tử), cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân, năng lượng hạt nhân, industrial nuclear power, năng lượng hạt nhân công nghiệp, nuclear...
  • ống điện tử, đèn điện tử, đèn electron, van điện tử, industrial electronic tube, đèn điện tử công nghiệp
  • / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh, Từ đồng nghĩa: verb, revitalize industry, lại...
  • / ¸metə´lə:dʒik /, tính từ, (thuộc) luyện kim, metallurgic industry, công nghiệp luyện kim, a metallurgic engineer, kỹ sư kuyện kim, a metallurgic furnace, lò luyện kim
  • nhựa, cation-exchange resins, nhựa trao đổi ion, industrial resins, nhựa công nghiệp, neutral resins, nhựa trung tính, oleo-resins, nhựa macgarin
  • máy tính điều khiển, engine control computer, máy tính điều khiển động cơ, fire control computer, máy tính điều khiển pháo, industrial control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, process control computer, máy...
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electric power industry, công nghệ sản xuất điện năng, electric power meter, công tơ điện năng, electric power meter, đồng hồ điện năng, electric power requirement,...
  • / ´weiliη /, Danh từ: sự săn cá voi; nghề săn cá voi, Kinh tế: nghề đánh cá voi, sự đánh cá voi, whaling industry, công nghiệp kỹ nghệ đánh cá voi,...
  • quốc doanh, quốc hữu hóa, thuộc sở hữu nhà nước, state owned bank, ngân hàng quốc doanh, state owned company, công ty quốc doanh, state-owned industry, công nghiệp quốc doanh
  • Danh từ: công nghiệp nặng, công nghiệp nặng, công nghiệp nặng, priority development of heavy industry, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • nhu cầu về nước, nhu cầu nước, agricultural water requirement, nhu cầu nước nông nghiệp, industry water requirement, nhu cầu nước công nghiệp, unit water requirement, nhu cầu nước đơn vị, water requirement diagram,...
  • Danh từ: công nghiệp nhẹ, Kinh tế: công nghiệp nhẹ, ngành công nghiệp then chốt, ministry of light industry, bộ công nghiệp nhẹ
  • Danh từ: hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, hàng tiêu dùng, tư liệu tiêu dùng, consumer goods industry, công nghiệp hàng tiêu dùng, entry for consumer goods, tờ khai nhập khẩu...
  • / dʌst /, Danh từ: bụi, rác, (thực vật học) phấn hoa, ( a dust) đám bụi mù, Đất đen ( (nghĩa bóng)), xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người, (từ lóng)...
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • / ´dʌstə /, Danh từ: khăn lau bụi, người lau bụi; máy hút bụi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dust-cloak, Kinh tế: thiết bị tách bột,
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • bố trí tổng thể, mặt bằng tổng thể, sơ đồ bố trí chung, tổng mặt bằng, building site general layout, tổng mặt bằng xây dựng, general layout of industrial enterprise, tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp,...
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top