Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “General accounting” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator, máy (làm nước) đá tự động, automatic ice generator maker, máy (làm nước) đá...
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • trạng thái ứng suất phẳng, ứng suất phẳng, generalized plane stress, ứng suất phẳng suy rộng
  • /'æbət/, Danh từ: ( thiên chúa giáo) cha trưởng tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, rector , archabbot , abbot-general , friar , monk
  • dao tiện, dao tiện, lưỡi dao tiện, copying lathe tool, dao tiện chép hình, general-purpose lathe tool, dao tiện đa dụng
  • / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, general...
  • kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà nước john maynard keynes (1883-1946), tác phẩm đánh dấu một bước ngoặt, the general...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • đánh dấu, Kinh tế: tăng giá, extended mark - up language (disxml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, extensible mark-up language (xml), ngôn ngữ đánh dấu có thể mở rộng, generalized mark-up...
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • bộ máy phát, thiết bị phát điện, motor generator set, bộ máy phát-động cơ
  • phần rf, phần tần số vô tuyến, rf section generator, máy phát phần rf
  • phép biến đổi chính tắc, generator of the canonical transformation, hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
  • công nghệ máy tính, the institute for new generation computer technology (icot), viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot
  • khí điện tử, khí electron, degenerate electron gas, khí điện tử suy biến, degenerate electron gas, khí electron suy biến
  • tan [chất tăng tan], chất tăng độ tan, chất tăng tan, solutizer-air regenerative process, quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
  • Tính từ: không tái sinh, không tái tạo, aregenerative chronic congenital, thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
  • / 'emjuleitə /, Danh từ: người thi đua, Đối thủ, Kỹ thuật chung: bộ mô phỏng, emulator generation, sự tạo bộ mô phỏng, emulator high level language application...
  • sóng tần số thấp, thấp tần, tấn số thấp, tần số thấp, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp, low-frequency generator, máy phát tần số thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top