Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get a whiff” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.406) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get something off one's hands, g?t b? cái gì, t?ng kh? cái gì
  • chuẩn bị phương án, lập bảng khai giá,
  • Thành Ngữ:, be in/get into trim, trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
  • / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loang lổ, Từ...
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a rocket, (thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, get/have one's own back ( on somebody ), trả được thù của mình
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • Thành Ngữ:, to gain ( get , have ) the upper hand, o have the better hand
  • / get´ætəbl /, Tính từ: (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được,
  • Thành Ngữ:, to smoke the calumet together, hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
  • Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
  • / ´sʌbdʒu¸geit /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs ( feet ), di?n thuy?t, nói chuy?n tru?c công chúng
  • Thành Ngữ:, to get round, tán t?nh, l?a ph?nh (ai), dùng muu l?a g?t (ai, làm theo ý mình)
  • / ´litigeit /, Động từ: kiện, tranh chấp, Hình Thái Từ: Kinh tế: tranh tụng, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ɔbleit /, Danh từ: (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo, Tính từ: (toán học) dẹt (hình cầu), bẹt, dẹt, (adj) dẹt, dẹt hai...
  • / məˈdʒɛntə /, Danh từ: magenta, fucsin (thuốc nhuộm), Tính từ: Đỏ tươi, Ô tô: Đỏ tươi thẫm, Xây...
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • Thành Ngữ:, to get hold of the wrong end of the stick, hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top