Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giang” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ phận kẹp chặt, thanh tăng cứng, gân tăng cứng, thanh giằng, buttress bracing strut, thanh giằng chống
  • / ´lekʃən /, Danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học,
  • / kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng, Cơ - Điện tử: cái chêm, cái chèn, thanh giằng,...
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • hệ giằng gió, hệ giằng ngang,
  • khuỷu giằng, thanh chống cửa âu, thanh chống tường, thanh giằng khuỷu, thanh nạnh chống,
  • biến đổi theo thời gian, thăng giáng theo thời gian,
  • Danh từ: người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa, người giải thích, người thanh minh,
  • giăng liên kết giàn, thanh xiên của giàn,
  • / lə'gu:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phá, tam giang lagoon, phá tam giang, Hóa học & vật liệu: lagun, Xây dựng:...
  • / iks'plein /, Động từ: giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ (ma...), hình thái từ: Toán...
  • biến đổi theo thời gian, thăng giáng theo thời gian,
  • khung giàn giằng, khung giàn liên kết,
  • hệ giằng dưới (giàn),
  • thanh giằng trung gian,
  • hệ giằng trên (giàn),
  • / ´strʌtiη /, Hóa học & vật liệu: hệ thanh tựa, Xây dựng: hệ cột, hệ thanh giằng (giũa các đầu sàn), hệ thống giằng, sự chống đỡ (xà...
  • / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang, Hình Thái từ: Từ...
  • chọn thời gian trễ quá giang,
  • hệ giằng dưới (giàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top