Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gibier” Tìm theo Từ | Cụm từ (916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ghép ba đexiben, bộ ghép khe ngắn, bộ ghép ribler,
  • bộ ghép ba đexiben, bộ ghép khe ngắn, bộ ghép ribler,
  • / in¸telidʒi´biliti /, như intelligibleness, Toán & tin: tính đọc được, tính hiểu được, Điện lạnh: độ nghe rõ, Kỹ thuật...
  • đi-ốt chỉnh lưu, schottky barrier rectifier diode, đi-ốt chỉnh lưu rào schottky
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifier
  • lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • máy khuếch đại hồi dưỡng, negative feed back amplifier, máy khuếch đại hồi dưỡng âm
  • / sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn gần như nằm trọn trong liên bang nga, chiếm gần toàn bộ phần bắc Á và bao gồm...
  • / ˈmɒdəˌfaɪər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, Kỹ thuật chung: bộ điều chỉnh, chỉnh viên, network modifier, bộ điều chỉnh mạng lưới,...
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • / ´pleidʒə¸raizə /, Từ đồng nghĩa: noun, cribber , plagiarist
  • định danh công cộng, định danh công khai, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • đa chế độ, nhiều chế độ, multimode fiber, sợi nhiều chế độ, multimode optical fiber, sợi quang nhiều chế độ
  • Tính từ: thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển, sông - biển, có nguồn gốc sông biển, sông-biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top