Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give quarter to” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.172) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • quartic song viên,
  • quartic ba nút,
"
  • quactic ống, quartic ống,
  • english institute of chartered accountants,
  • / ´kwɔrələ /, như quarreler,
  • thuê tàu theo giờ (time charter),
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • đèn iốt quartz, đèn iốt thạch anh,
  • chứa vàng, gold-bearing quartz, thạch anh chứa vàng
  • quactic nút, quartic nút,
  • quactic ghềnh, quartic ghềnh,
  • quartic ba điểm lùi,
  • quactic nút kép, quartic nút kép,
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • syarteria facidis,
  • syarteria thyroidea interior,
  • syarteria buibi penis,
  • Thành Ngữ:, for starters, (thông tục) trước hết; bắt đầu là
  • quactic đơn hoạch, quartic đơn hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top