Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go fifty-fifty” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • Thành Ngữ:, to go stag, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to go across, di qua, bang qua, vu?t qua; vu?t (bi?n), qua (c?u)
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • Thành Ngữ:, to go along, ti?n tri?n; ti?p t?c
  • Thành Ngữ:, to go astray, astray
  • Idioms: to go crazy, phát điên, phát cuồng
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
  • Idioms: to go downtown, Đi phố
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • đầu nối góc, mối ghép (ở) góc, chỗ nối góc, góc nối (liên kết), mối hàn góc, mối nối ở góc, mối hàn góc,
  • Danh từ: sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịp, to beat the devil'sỵtattoo, lấy ngón tay gõ gõ
  • góc nghiêng mặt dốc, góc ta luy, góc taluy, độ dốc, góc bờ dốc, góc dốc, góc mái dốc, góc nghiêng,
  • góc tẩm ướt, góc thấm ướt, góc biên, góc tiếp xúc, Địa chất: góc biên, góc ôm, góc bao,
  • Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại chéo, off-diagonal element, phần tử...
  • / pə´rifərəl /, Tính từ: (thuộc) chu vi, ngoại vi; (thuộc) ngoại biên, Danh từ: thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên, biên, ngoại biên, ngoài cùng, ngoại...
  • Danh từ: (toán học) góc ngoài, góc hướng ra ngoài, góc ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top