Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go fifty-fifty” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.751) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • sự cách điện (trong bugi), bầu gốm, cách điện bằng gốm, cái cách điện gốm, sứ cách điện bằng gốm, sứ gốm, cách điện bằng gốm,
  • / ´tri:neil /, như treenail, Kỹ thuật chung: chân gỗ, chêm gỗ, chốt, chốt gỗ, ngõng trục, đinh gỗ, nút, mộng, mộng xoi, then gỗ, then,
  • góc lắc, góc lái hướng, góc lệch, góc trượt, góc trượt,
  • góc vặn, góc xoắn, góc xoăn, góc xoắn, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối, angle of twist per unit length, góc xoắn tương đối
  • / 'sʌbə:b /, Danh từ: ngoại ô; ngoại thành, Xây dựng: khu ngoại thành, ven, Kỹ thuật chung: ngoại ô, ngoại thành, ngoại...
  • gỗ xẻ, gỗ hộp, gỗ cưa, gỗ hộp, gỗ xẻ,
  • độ cao góc, góc siêu cao, góc nối đỉnh, góc đứng, góc tà,
  • góc đến, góc đổ, góc phá hoại, góc sập đổ, góc sụt lở,
  • gỗ có mắt, gỗ nhiều cành, gỗ nhiều nhánh, gỗ cành, gỗ có mấu,
  • gờ bánh xe, gờ vành bánh toa xe, mép vành bánh xe, gờ vành bánh xe, climbing of the wheel flange, hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray, normal wheel flange, gờ bánh xe tiêu chuẩn, wheel flange angle, góc nghiêng gờ bánh...
  • ngôn ngữ algorithm, ngôn ngữ thuật toán, ngôn ngữ angorit,
  • (adj) ngoại tiếp, khoanh vùng, có giới hạn, ngoại tiếp, circumscribed cone, mặt nón ngoại tiếp, circumscribed figure, hình ngoại tiếp, circumscribed polygon, đa giác ngoại...
  • góc nghiêng (của răng), góc xiên, góc dốc, góc nghiêng, góc xiên,
  • dầm gỗ có đường gờ, dầm gỗ khuyết góc, gỗ sơ chế,
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy xúc kiểu gàu ngoạm, máy xúc gầu ngoạm, máy đào gầu ngoạm, máy xúc gàu ngoạm, Địa chất: máy xúc gầu ngoạm,
  • góc cắm, góc nghiêng, Địa chất: góc nghiêng, góc dốc, góc cắm,
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • gỗ khác, gỗ có thể tái sinh được từ đồ gỗ, vật dụng điện tử và những sản phẩm gỗ không đóng gói khác. gỗ xẻ hay gỗ còn nguyên dạng được dỡ ra từ những công trình xây dựng hay toà nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top