Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into hock” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.497) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in/into reverse, lùi lại
  • nén và giãn âm thanh của macintosh,
  • hệ thống điều hành (dùng cho) macintosh,
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • nhóm hamilton, nhóm ha-minton,
  • Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit)
  • Thành Ngữ:, to enter into, đi vào (nơi nào)
  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • giao diện người dùng cho macintosh,
  • trung tâm thông tin mạng, internet network information center (internic), trung tâm thông tin mạng internet, internetnic ( internet network information center ), trung tâm thông tin mạng internet
  • (động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng nghĩa: noun, ' st˜:m'fint‘, danh từ, harbinger , mother carey 's chicken , omen , raven...
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • đâm phải, đâm vào, Thành Ngữ:, to run into, ch?y vào trong
  • các dịch vụ in ấn của appletalk (macintosh),
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • Thành Ngữ:, in/into reverse order, từ cuối trở lại đầu; đảo ngược trật tự
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top