Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go into hock” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.497) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fly into, nổi (khùng), rớn (mừng)
  • Thành Ngữ:, to rush into print, ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn
  • / ´didʒi¸teit /, Tính từ: (sinh vật học) phân ngón, hình ngón, Y học: phân ngón, rẽ ngón,
  • Thành Ngữ:, to knock somebody into the middle of next week, đánh ai ngã lăn quay
  • Danh từ: (sinh học) bộ xương ngoài, Y học: ngoại cốt, cấu trúc bên ngoài,
  • Thành Ngữ:, to lead into, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
  • / ´pleksə /, Danh từ: (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) (như) pleximeter, Y học: búa gõ,
  • khối chữ, khối văn bản, composed text block, khối văn bản soạn thảo, end of text block (etb), kết thúc khối văn bản, intermediate text block (bisync), khối văn bản trung gian(bisync), intermediate text block (itb), khối...
  • / fə´nɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ), a course in phonology, một giáo trình về âm vị học, the phonology of old english, hệ thống...
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Tính từ: ngoại trú (đại học), ngoài đại học,
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • Thành Ngữ:, to see into, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng
  • / ə'krɔdʤinəs /, Tính từ: (thực vật học) sinh ở ngọn, Y học: do ngọn, tăng trưởng ở ngọn,
  • Danh từ: (y học) ngoại tâm thu, Y học: ngoại tâm thu,
  • Thành Ngữ:, to look into, nhìn vào bên trong; xem xét k?, nghiên c?u
  • xây gắn vào, Thành Ngữ:, to build into, xây gắn vào, gắn vào (tường)
  • Danh từ: (dược học) ecgometrin, Y học: ecgometrin( thuốc kích thích co bóp tử cung.),
  • tường trong, tường trong, internal wall block, blốc tường trong, internal wall block, tấm tường trong
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top