Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Golf shoe” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.862) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Đầy những đá, rockbound shores, bờ biển đầy những đá
  • / kə'rʌptnis /, danh từ, sự thối nát, sự đồi bại, Từ đồng nghĩa: noun, dishonesty , improbity
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • Tính từ: có hình dáng vịnh, an embayed shoreline, bờ biển có hình dáng vịnh
  • chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo, tường áp mái…; nay không còn được sử dụng vì khí thải gây hại cho sức khỏe.,...
  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • Thành Ngữ:, bridge of gold ; golden bridge, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • / ´ʃʌvlə /, Danh từ: người xúc; máy xúc, (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shovelbill,
  • tiền vàng, gold coin clause, điều khoản tiền vàng, gold coin standard, chế độ bản vị tiền vàng
  • Nghĩa chuyên ngành: bờ biển, Từ đồng nghĩa: noun, seashore gravel, sỏi bờ biển, bank , coast , littoral , oceanfront...
  • Ngoại động từ .overshone: sáng hơn, lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn, giỏi hơn, trội hơn,
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • Thành Ngữ:, to shove up, (thông tục) chuyển động dọc theo (nhất là để tạo thêm chỗ)
  • / ´ʃauəri /, tính từ, thường xuyên có mưa rào (thời tiết), a showery day, một ngày mưa rào
  • Phó từ: không lương thiện, bất lương, malefactors can act dishonestly at any time, kẻ bất lương có thể hành động bất lương bất cứ...
  • / ¸aut´ʃain /, Nội động từ .outshone: sáng, chiếu sáng, Ngoại động từ: sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn, hình thái...
  • / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing...
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • thỏi vàng, thoi vàng, vàng thoi, gold bullion clause, điều khoản vàng thoi, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top