Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Goods ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hội nghị bretton woods,
  • định luật goodhart,
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • / 'væljuəlis /, Tính từ: không có giá trị, không có tác dụng, không đáng giá, Từ đồng nghĩa: adjective, drossy , good-for-nothing , inutile , no-good
  • hiệp định bretton woods,
  • như good-for-nothing,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / ¸pærə´sitikl /, như parasitic, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodsucking
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • , you off then? avagoodweegend. anh nghỉ rồi đấy à? cuối tuần vui vẻ nhé!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top